Đa dạng di truyền là gì? Các công bố khoa học về Đa dạng di truyền
Đa dạng di truyền là tính khác biệt trong các nguồn gen và biến thể di truyền của một loài. Nó bao gồm sự đa dạng về gen, các allel và các tính chất di truyền k...
Đa dạng di truyền là tính khác biệt trong các nguồn gen và biến thể di truyền của một loài. Nó bao gồm sự đa dạng về gen, các allel và các tính chất di truyền khác nhau trong một quần thể. Đa dạng di truyền là một yếu tố quan trọng trong sự tiến hóa và đóng vai trò quan trọng trong tương tác giữa các loài và môi trường.
Đa dạng di truyền bao gồm sự khác nhau về gen và allele có trong một quần thể. Gen là đơn vị di truyền cơ bản, chứa thông tin để tổ chức và điều chỉnh các hoạt động của một hệ thống di truyền. Allele là các biến thể khác nhau của một gen, được định nghĩa bởi các sự khác biệt trong cấu trúc gen hoặc trình tự nuclêôtit.
Đa dạng di truyền có thể được nhìn thấy ở nhiều mức độ khác nhau, bao gồm đa dạng genet, đa dạng allelic, đa dạng hình thái, và đa dạng sinh học.
- Đa dạng genet: Đa dạng genet là sự khác biệt trong các loại gen có trong quần thể. Nó bao gồm sự khác biệt gen được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ví dụ, các loài cây có thể có những gen khác nhau về chiều cao, tốc độ sinh trưởng, màu sắc hoa, v.v.
- Đa dạng allelic: Đa dạng allelic là sự khác nhau trong các allele của một gen cụ thể. Mỗi gen có thể có nhiều allele khác nhau có thể xuất hiện trong quần thể. Ví dụ, trong quần thể người, gen ABO điều chỉnh hệ thống nhóm máu, với ba allele chính: A, B và O.
- Đa dạng hình thái: Đa dạng hình thái liên quan đến sự khác nhau về hình dạng, kích thước, màu sắc, cấu trúc, và các đặc điểm về hình thái của các cá thể. Ví dụ, trong quần thể chim, có những sự khác biệt về kích thước mỏ, màu lông, hình dạng cánh, v.v.
- Đa dạng sinh học: Đa dạng sinh học là mức độ đa dạng của các loài, các quần thể và các hệ sinh thái trong một khu vực cụ thể. Nó bao gồm sự khác biệt về số lượng và phân bố của các loài, qua đó tạo ra một hệ sinh thái phong phú. Đa dạng sinh học quan trọng vì nó cung cấp độ phong phú của các dịch vụ sinh thái, bảo vệ tính ổn định của môi trường và có vai trò quan trọng trong sự tiến hóa.
Đa dạng di truyền có thể xảy ra ở nhiều mức độ và có nhiều nguyên nhân góp phần vào sự đa dạng này.
1. Đa dạng genet:
- Gen là đơn vị di truyền cơ bản của một loài và chứa thông tin di truyền để điều chỉnh các đặc điểm của một cá thể.
- Sự khác biệt trong cấu trúc gen giữa các cá thể của cùng một loài tạo nên đa dạng genet.
- Những biến đổi trong cấu trúc gen có thể là do lỗi trong sao chép gen, đột biến, hoặc sự chuyển đổi gen.
- Đa dạng genet giúp đáp ứng với môi trường thay đổi và tạo ra sự biến đổi trong một quần thể.
2. Đa dạng allelic:
- Allele là các biến thể của một gen cụ thể, có thể khác nhau về trình tự gen và các sự khác nhau khác.
- Mỗi cá thể có hai bản sao của gen, và có thể mang hai allele giống nhau (homozygous) hoặc hai allele khác nhau (heterozygous).
- Sự khác nhau trong các allele tạo ra đa dạng allelic, cho phép một loài có nhiều biến thể để thích nghi với môi trường thay đổi.
3. Đa dạng hình thái:
- Đa dạng hình thái liên quan đến sự khác nhau về hình dạng, kích thước, màu sắc, và các đặc điểm khác của cá thể.
- Sự khác biệt hình thái có thể được quyết định bởi di truyền và cũng có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường.
- Đa dạng hình thái cho phép sự tương tác và phân biệt giữa các cá thể trong một quần thể, và cũng giúp các cá thể thích nghi với môi trường.
4. Đa dạng sinh học:
- Đa dạng sinh học là mức độ đa dạng của các loài, quần thể và hệ sinh thái trong một khu vực.
- Bao gồm sự khác biệt về số lượng và phân bố của các loài, mức độ biến động di truyền trong quần thể, và sự tương tác giữa các loài và hệ sinh thái.
- Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ sinh thái quan trọng như cung cấp thực phẩm, kiểm soát dịch bệnh và xử lý chất thải.
- Sự đa dạng sinh học cũng có vai trò quan trọng trong sự tiến hóa và đảm bảo tính ổn định của một hệ sinh thái.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "đa dạng di truyền":
Trong vài năm gần đây, vi vệ tinh đã trở thành một trong những dấu ấn phân tử phổ biến nhất được sử dụng với nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Độ biến thể cao và sự dễ dàng tương đối trong việc đánh giá là hai đặc điểm chính khiến vi vệ tinh rất được quan tâm trong nhiều nghiên cứu di truyền. Nhược điểm chính của vi vệ tinh là chúng cần được cô lập
Các chuỗi nucleotide từ tổng cộng 421 mẫu virus viêm gan E (HEV) đã được thu thập từ Genbank và phân tích. Về mặt hệ phả thực vật, HEV được phân loại thành bốn kiểu gen chính. Kiểu gen 1 được bảo tồn nhiều hơn và được phân thành năm kiểu phụ. Số lượng chuỗi kiểu gen 2 bị giới hạn nhưng có thể phân loại thành hai kiểu phụ. Các kiểu gen 3 và 4 cực kỳ đa dạng và có thể được chia thành mười và bảy kiểu phụ. Về địa lý, kiểu gen 1 được phân lập từ các quốc gia nhiệt đới và một số quốc gia cận nhiệt đới ở châu Á và châu Phi, trong khi kiểu gen 2 có nguồn gốc từ Mexico, Nigeria và Chad; kiểu gen 3 được xác định hầu như trên toàn cầu, bao gồm châu Á, châu Âu, châu Đại Dương, Bắc và Nam Mỹ. Ngược lại, kiểu gen 4 chỉ được tìm thấy ở châu Á. Có giả thuyết rằng kiểu gen 3 có nguồn gốc từ bán cầu Tây và đã được nhập khẩu vào một số quốc gia châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan, trong khi kiểu gen 4 có thể là bản địa và có khả năng được giới hạn ở châu Á. Các kiểu gen 3 và 4 không chỉ được xác định ở lợn mà còn ở các động vật hoang dã như lợn rừng và hươu. Hơn nữa, trong hầu hết các khu vực nơi các kiểu gen 3 và 4 được phân loại, các chuỗi từ cả người và động vật đều được bảo tồn cao, cho thấy chúng có nguồn gốc từ cùng một nguồn lây nhiễm. Dựa trên sự khác biệt nucleotide từ năm hệ phả thực vật, đề xuất rằng năm kiểu phụ, hai kiểu phụ, mười kiểu phụ và bảy kiểu phụ cho các kiểu gen HEV 1, 2, 3 và 4 được đặt tên là các kiểu phụ theo thứ tự chữ cái. Do đó, tổng cộng đã có 24 kiểu phụ (1a, 1b, 1c, 1d, 1e, 2a, 2b, 3a, 3b, 3c, 3d, 3e, 3f, 3g, 3h, 3i, 3j, 4a, 4b, 4c, 4d, 4e, 4f và 4g) được ghi nhận.
Nấm sợi thuộc phức hợp loài
Các phát hiện gần đây đã cung cấp cơ sở phân tử cho những đóng góp kết hợp của nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau đối với sự khởi phát của bệnh xơ cứng đa dạng (MS). MS dường như bắt đầu như một sự rối loạn mạn tính của cân bằng miễn dịch do các tương tác phức tạp giữa các thiên hướng di truyền, sự tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh, và các yếu tố dẫn đến các trạng thái viêm, bao gồm hút thuốc, béo phì, và việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời thấp. Điều này được hỗ trợ bởi việc phát hiện ra các tương tác gene-môi trường (GxE) và các biến đổi biểu sinh do sự tiếp xúc với môi trường gây ra ở những cá nhân có đặc điểm di truyền nhất định. Đáng chú ý là một số yếu tố viêm này chưa xuất hiện như những chỉ số tiên lượng mạnh mẽ. Các quá trình sinh học diễn ra trong giai đoạn tái phát của bệnh có thể là kết quả của các tổn thương do viêm gây ra ban đầu, trong khi các yếu tố nguy cơ cho giai đoạn sau của MS, mà có xu hướng nghiêng về thoái hóa thần kinh, vẫn chưa được định nghĩa rõ ràng. Bài đánh giá tích hợp này của các chứng cứ hiện tại hướng dẫn các khuyến nghị cho thực hành lâm sàng và làm nổi bật các khoảng trống nghiên cứu.
Ngựa giống Thoroughbred (TB) là một trong những giống vật nuôi cổ xưa nhất, với hồ sơ phả hệ kéo dài ba thế kỷ. Do quần thể gần như đóng kín, có mối quan tâm về sự mất mát đa dạng di truyền. Chúng tôi báo cáo hai phân tích song song. Trong phân tích đầu tiên, sự đa dạng di truyền trong quần thể hiện tại được đo bằng cách sử dụng dữ liệu từ 13 locus microsatellite trên 211 con ngựa với mối quan hệ được tính toán dựa trên sự chia sẻ allele. Trong phân tích thứ hai, thông tin phả hệ được sử dụng để tính toán mối quan hệ di truyền giữa các cá thể dựa trên tổ tiên chung. Hai phép đo mối quan hệ này được so sánh và cho thấy có mối liên quan chặt chẽ. Tổng thể, chúng cung cấp một ước lượng về lượng đa dạng di truyền đã tồn tại trong các con vật sáng lập. Nghiên cứu này xác nhận nền tảng di truyền hẹp của giống và cung cấp phân tích toàn diện về các đóng góp của các con vật sáng lập. Bảy mươi tám phần trăm allele trong quần thể hiện tại có nguồn gốc từ 30 tổ tiên, trong đó có 27 con đực. Mười con cái sáng lập chiếm 72% dòng mẹ, trong khi một con ngựa đực sáng lập chịu trách nhiệm cho 95% dòng cha.
Đã sử dụng phương pháp phân tích kiểu nhân điện di, phân tích đa hình chiều dài đoạn cắt hạn chế ADN ty thể, và khuếch đại PCR của các đoạn lặp xen kẽ để nghiên cứu sự biến đổi, quan hệ phát sinh chủng loại, và phân bố địa sinh học của các loại men Saccharomyces cerevisiae tự nhiên trong ngành enological. Cuộc khảo sát tập trung vào 42 hầm rượu cá nhân trong khu vực Charentes (vùng Cognac, Pháp). Một số lượng hạn chế (35) các chủng S. cerevisiae chủ yếu chịu trách nhiệm cho quá trình lên men đã được xác định bằng các phương pháp phân biệt phân tử trên. Một chủng (ACI) đã được tìm thấy phân bố trên toàn bộ khu vực khảo sát. Có rất ít sự tương quan giữa vị trí địa lý và quan hệ di truyền.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10