Đa dạng di truyền là gì? Các công bố khoa học về Đa dạng di truyền

Đa dạng di truyền là tính khác biệt trong các nguồn gen và biến thể di truyền của một loài. Nó bao gồm sự đa dạng về gen, các allel và các tính chất di truyền k...

Đa dạng di truyền là tính khác biệt trong các nguồn gen và biến thể di truyền của một loài. Nó bao gồm sự đa dạng về gen, các allel và các tính chất di truyền khác nhau trong một quần thể. Đa dạng di truyền là một yếu tố quan trọng trong sự tiến hóa và đóng vai trò quan trọng trong tương tác giữa các loài và môi trường.
Đa dạng di truyền bao gồm sự khác nhau về gen và allele có trong một quần thể. Gen là đơn vị di truyền cơ bản, chứa thông tin để tổ chức và điều chỉnh các hoạt động của một hệ thống di truyền. Allele là các biến thể khác nhau của một gen, được định nghĩa bởi các sự khác biệt trong cấu trúc gen hoặc trình tự nuclêôtit.

Đa dạng di truyền có thể được nhìn thấy ở nhiều mức độ khác nhau, bao gồm đa dạng genet, đa dạng allelic, đa dạng hình thái, và đa dạng sinh học.

- Đa dạng genet: Đa dạng genet là sự khác biệt trong các loại gen có trong quần thể. Nó bao gồm sự khác biệt gen được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ví dụ, các loài cây có thể có những gen khác nhau về chiều cao, tốc độ sinh trưởng, màu sắc hoa, v.v.

- Đa dạng allelic: Đa dạng allelic là sự khác nhau trong các allele của một gen cụ thể. Mỗi gen có thể có nhiều allele khác nhau có thể xuất hiện trong quần thể. Ví dụ, trong quần thể người, gen ABO điều chỉnh hệ thống nhóm máu, với ba allele chính: A, B và O.

- Đa dạng hình thái: Đa dạng hình thái liên quan đến sự khác nhau về hình dạng, kích thước, màu sắc, cấu trúc, và các đặc điểm về hình thái của các cá thể. Ví dụ, trong quần thể chim, có những sự khác biệt về kích thước mỏ, màu lông, hình dạng cánh, v.v.

- Đa dạng sinh học: Đa dạng sinh học là mức độ đa dạng của các loài, các quần thể và các hệ sinh thái trong một khu vực cụ thể. Nó bao gồm sự khác biệt về số lượng và phân bố của các loài, qua đó tạo ra một hệ sinh thái phong phú. Đa dạng sinh học quan trọng vì nó cung cấp độ phong phú của các dịch vụ sinh thái, bảo vệ tính ổn định của môi trường và có vai trò quan trọng trong sự tiến hóa.
Đa dạng di truyền có thể xảy ra ở nhiều mức độ và có nhiều nguyên nhân góp phần vào sự đa dạng này.

1. Đa dạng genet:
- Gen là đơn vị di truyền cơ bản của một loài và chứa thông tin di truyền để điều chỉnh các đặc điểm của một cá thể.
- Sự khác biệt trong cấu trúc gen giữa các cá thể của cùng một loài tạo nên đa dạng genet.
- Những biến đổi trong cấu trúc gen có thể là do lỗi trong sao chép gen, đột biến, hoặc sự chuyển đổi gen.
- Đa dạng genet giúp đáp ứng với môi trường thay đổi và tạo ra sự biến đổi trong một quần thể.

2. Đa dạng allelic:
- Allele là các biến thể của một gen cụ thể, có thể khác nhau về trình tự gen và các sự khác nhau khác.
- Mỗi cá thể có hai bản sao của gen, và có thể mang hai allele giống nhau (homozygous) hoặc hai allele khác nhau (heterozygous).
- Sự khác nhau trong các allele tạo ra đa dạng allelic, cho phép một loài có nhiều biến thể để thích nghi với môi trường thay đổi.

3. Đa dạng hình thái:
- Đa dạng hình thái liên quan đến sự khác nhau về hình dạng, kích thước, màu sắc, và các đặc điểm khác của cá thể.
- Sự khác biệt hình thái có thể được quyết định bởi di truyền và cũng có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường.
- Đa dạng hình thái cho phép sự tương tác và phân biệt giữa các cá thể trong một quần thể, và cũng giúp các cá thể thích nghi với môi trường.

4. Đa dạng sinh học:
- Đa dạng sinh học là mức độ đa dạng của các loài, quần thể và hệ sinh thái trong một khu vực.
- Bao gồm sự khác biệt về số lượng và phân bố của các loài, mức độ biến động di truyền trong quần thể, và sự tương tác giữa các loài và hệ sinh thái.
- Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ sinh thái quan trọng như cung cấp thực phẩm, kiểm soát dịch bệnh và xử lý chất thải.
- Sự đa dạng sinh học cũng có vai trò quan trọng trong sự tiến hóa và đảm bảo tính ổn định của một hệ sinh thái.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "đa dạng di truyền":

Chiến lược cô lập vi vệ tinh: Một đánh giá Dịch bởi AI
Molecular Ecology - Tập 11 Số 1 - Trang 1-16 - 2002
Tóm tắt

Trong vài năm gần đây, vi vệ tinh đã trở thành một trong những dấu ấn phân tử phổ biến nhất được sử dụng với nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Độ biến thể cao và sự dễ dàng tương đối trong việc đánh giá là hai đặc điểm chính khiến vi vệ tinh rất được quan tâm trong nhiều nghiên cứu di truyền. Nhược điểm chính của vi vệ tinh là chúng cần được cô lập de novo từ các loài được nghiên cứu lần đầu tiên. Mục tiêu của bài báo này là đánh giá các phương pháp cô lập vi vệ tinh đa dạng được miêu tả trong tài liệu với mục đích cung cấp hướng dẫn hữu ích trong việc đưa ra lựa chọn thích hợp trong số lượng lớn các lựa chọn hiện có. Ngoài ra, chúng tôi đề xuất một giao thức nhanh chóng và dễ dàng, kết hợp từ các phương pháp được công bố khác nhau.

#vi vệ tinh #dấu ấn phân tử #đa dạng di truyền #cô lập <jats:italic>de novo</jats:italic> #nghiên cứu di truyền
Helicobacter pylori và Ung thư Dạ dày: Những Yếu tố Định hình Nguy cơ Bệnh Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 23 Số 4 - Trang 713-739 - 2010
Tổng quan: Helicobacter pylori là một tác nhân gây bệnh dạ dày chiếm khoảng 50% dân số thế giới. Nhiễm trùng với H. pylori gây viêm mãn tính và gia tăng đáng kể nguy cơ phát triển bệnh loét tá tràng và dạ dày cũng như ung thư dạ dày. Nhiễm trùng với H. pylori là yếu tố nguy cơ mạnh nhất được biết đến đối với ung thư dạ dày, đây là nguyên nhân đứng thứ hai gây tử vong liên quan đến ung thư trên toàn cầu. Một khi H. pylori đã định cư trong môi trường dạ dày, nó tồn tại suốt đời của vật chủ, cho thấy rằng phản ứng miễn dịch của vật chủ không hiệu quả trong việc loại bỏ vi khuẩn này. Trong bài tổng quan này, chúng tôi thảo luận về phản ứng miễn dịch của vật chủ và xem xét các yếu tố vật chủ khác làm tăng khả năng gây bệnh của vi khuẩn, bao gồm đa hình vật chủ, sự thay đổi phức hợp nối biểu mô và ảnh hưởng của các yếu tố môi trường. Ngoài ảnh hưởng và phản ứng của vật chủ, các chủng H. pylori có sự đa dạng di truyền. Chúng tôi thảo luận về những yếu tố gây độc chính trong các chủng H. pylori và mối tương quan giữa chúng và các kết quả lâm sàng đa dạng sau khi nhiễm H. pylori. Vì H. pylori ức chế biểu mô dạ dày của một nửa dân số thế giới, điều tối quan trọng là chúng ta cần tiếp tục hiểu rõ hơn về yếu tố vật chủ và vi khuẩn làm tăng nguy cơ phát triển các kết quả lâm sàng nghiêm trọng hơn.
#Helicobacter pylori #ung thư dạ dày #viêm mãn tính #bệnh loét dạ dày và tá tràng #yếu tố vật chủ #miễn dịch #phức hợp nối biểu mô #yếu tố môi trường #đa dạng di truyền #yếu tố virulence #kết quả lâm sàng
Phân tích bộ gen về đa dạng, cấu trúc quần thể, độc lực và kháng kháng sinh trong Klebsiella pneumoniae, một mối đe dọa cấp bách đối với y tế công cộng Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 112 Số 27 - 2015
Tầm quan trọng

Klebsiella pneumoniae đang nhanh chóng trở nên không thể điều trị bằng cách sử dụng các loại kháng sinh hàng đầu. Điều này đặc biệt gây phiền toái trong các bệnh viện, nơi nó gây ra một loạt các nhiễm khuẩn cấp tính. Để tiếp cận việc kiểm soát vi khuẩn này, đầu tiên chúng ta cần xác định đó là gì và nó biến đổi di truyền như thế nào. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xác định các chuỗi DNA của các mẫu K. pneumoniae trên toàn thế giới và trình bày một phân tích chi tiết về các dữ liệu này. Chúng tôi cho thấy có một phổ rộng về sự đa dạng, bao gồm sự biến đổi trong các chuỗi được chia sẻ và sự thu được và mất đi của toàn bộ gen. Sử dụng bản thiết kế chi tiết này, chúng tôi cho thấy có sự kết hợp chưa được công nhận giữa sự sở hữu các hồ sơ gen cụ thể liên quan đến độc lực và kháng thuốc kháng sinh và các kết cục bệnh khác nhau được thấy ở K. pneumoniae.

#Klebsiella pneumoniae #đa dạng bộ gen #cấu trúc quần thể #độc lực #kháng thuốc kháng sinh #y tế công cộng #bệnh viện #nhiễm khuẩn cấp tính #gen di truyền #phân tích bộ gen #hồ sơ gen #kết cục bệnh.
Phân tích hệ phả thực vật của các chuỗi virus viêm gan E toàn cầu: sự đa dạng di truyền, các kiểu phân loại và bệnh truyền nhiễm động vật sang người Dịch bởi AI
Reviews in Medical Virology - Tập 16 Số 1 - Trang 5-36 - 2006
Tóm tắt

Các chuỗi nucleotide từ tổng cộng 421 mẫu virus viêm gan E (HEV) đã được thu thập từ Genbank và phân tích. Về mặt hệ phả thực vật, HEV được phân loại thành bốn kiểu gen chính. Kiểu gen 1 được bảo tồn nhiều hơn và được phân thành năm kiểu phụ. Số lượng chuỗi kiểu gen 2 bị giới hạn nhưng có thể phân loại thành hai kiểu phụ. Các kiểu gen 3 và 4 cực kỳ đa dạng và có thể được chia thành mười và bảy kiểu phụ. Về địa lý, kiểu gen 1 được phân lập từ các quốc gia nhiệt đới và một số quốc gia cận nhiệt đới ở châu Á và châu Phi, trong khi kiểu gen 2 có nguồn gốc từ Mexico, Nigeria và Chad; kiểu gen 3 được xác định hầu như trên toàn cầu, bao gồm châu Á, châu Âu, châu Đại Dương, Bắc và Nam Mỹ. Ngược lại, kiểu gen 4 chỉ được tìm thấy ở châu Á. Có giả thuyết rằng kiểu gen 3 có nguồn gốc từ bán cầu Tây và đã được nhập khẩu vào một số quốc gia châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan, trong khi kiểu gen 4 có thể là bản địa và có khả năng được giới hạn ở châu Á. Các kiểu gen 3 và 4 không chỉ được xác định ở lợn mà còn ở các động vật hoang dã như lợn rừng và hươu. Hơn nữa, trong hầu hết các khu vực nơi các kiểu gen 3 và 4 được phân loại, các chuỗi từ cả người và động vật đều được bảo tồn cao, cho thấy chúng có nguồn gốc từ cùng một nguồn lây nhiễm. Dựa trên sự khác biệt nucleotide từ năm hệ phả thực vật, đề xuất rằng năm kiểu phụ, hai kiểu phụ, mười kiểu phụ và bảy kiểu phụ cho các kiểu gen HEV 1, 2, 3 và 4 được đặt tên là các kiểu phụ theo thứ tự chữ cái. Do đó, tổng cộng đã có 24 kiểu phụ (1a, 1b, 1c, 1d, 1e, 2a, 2b, 3a, 3b, 3c, 3d, 3e, 3f, 3g, 3h, 3i, 3j, 4a, 4b, 4c, 4d, 4e, 4f và 4g) được ghi nhận.

Tính linh hoạt của bộ gen của tác nhân gây bệnh melioidosis, Burkholderia pseudomallei Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 101 Số 39 - Trang 14240-14245 - 2004

Burkholderia pseudomallei là một vi sinh vật được công nhận là mối đe dọa sinh học và là tác nhân gây ra bệnh melioidosis. Vi khuẩn Gram âm này tồn tại như là một sinh vật tự dưỡng trong đất tại các khu vực lưu hành dịch melioidosis trên khắp thế giới và chiếm 20% các trường hợp nhiễm trùng huyết bắt nguồn từ cộng đồng tại Đông Bắc Thái Lan, nơi mà một nửa số người bị nhiễm tử vong. Ở đây, chúng tôi báo cáo về toàn bộ bộ gen của B. pseudomallei , bao gồm hai nhiễm sắc thể có kích thước 4.07 triệu cặp bazơ và 3.17 triệu cặp bazơ, cho thấy sự phân chia chức năng đáng kể của các gen giữa chúng. Nhiễm sắc thể lớn mã hóa nhiều chức năng cốt lõi liên quan đến trao đổi chất trung tâm và tăng trưởng tế bào, trong khi nhiễm sắc thể nhỏ mang nhiều chức năng phụ trợ liên quan đến thích nghi và tồn tại ở các ngách sinh thái khác nhau. So sánh bộ gen với các vi khuẩn gần và xa với B. pseudomallei cho thấy mức độ bảo tồn cấu trúc gen lớn hơn và số lượng gen tương đồng lớn hơn trên nhiễm sắc thể lớn, gợi ý rằng hai đơn vị nhiễm sắc thể này có nguồn gốc tiến hóa khác nhau. Một đặc điểm nổi bật của bộ gen là sự hiện diện của 16 đảo gen (GIs) chiếm tổng cộng 6.1% bộ gen. Phân tích sâu hơn cho thấy các đảo gen này hiện diện biến đổi trong một bộ sưu tập các chủng xâm lược và từ đất nhưng hoàn toàn không có ở sinh vật có quan hệ nhân bản B. mallei . Chúng tôi đề xuất rằng sự thu nhận gen ngang biến đổi bởi B. pseudomallei là một đặc điểm quan trọng của tiến hoá di truyền gần đây và điều này đã dẫn đến một loại loài gây bệnh với di truyền đa dạng.

#Burkholderia pseudomallei #melioidosis #bộ gen #nhiễm sắc thể #đảo gen #vi khuẩn Gram âm #tiến hoá di truyền #đa dạng di truyền #tương đồng gen #nguy cơ sinh học #môi trường tự nhiên #bệnh lý học.
Đa hình tổ tiên và tiến hóa thích ứng trong cụm gen mycotoxin trichothecene của nấm gây bệnh thực vật Fusarium Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 99 Số 14 - Trang 9278-9283 - 2002

Nấm sợi thuộc phức hợp loài Fusarium graminearum (phức hợp Fg) là tác nhân sinh học chính gây bệnh mốc đầu bông (scab) trên lúa mì và lúa mạch. Bệnh scab là một bệnh thực vật có sức tàn phá lớn về mặt kinh tế, giới hạn nghiêm trọng đến sản lượng và chất lượng ngũ cốc. Ngoài ra, ngũ cốc bị nhiễm mốc thường bị ô nhiễm với các mycotoxin trichothecene hoạt động như những yếu tố gây bệnh trên một số vật chủ, và đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe động vật và an toàn thực phẩm. Sự khác biệt đặc trưng theo chủng trong hồ sơ các hợp chất trichothecene (hóa tính) không tương quan tốt với phả hệ phức hợp Fg dựa trên sự đồng thuận di truyền tại sáu gen nhân đơn bản. Để kiểm tra cơ sở của sự bất đồng này giữa loài và tiến hóa độc tố, một vùng 19-kb của cụm gen trichothecene đã được phiên giải ở 39 chủng đại diện cho sự đa dạng di truyền toàn cầu của các loài trong phức hợp Fg và bốn loài liên quan của Fusarium. Phân tích phả hệ cho thấy đa hình trong các gen liên quan đến khả năng gây bệnh này là xuyên loài và có vẻ đã được duy trì qua cân bằng chọn lọc hoạt động trên sự khác biệt hóa tính bắt nguồn từ tổ tiên của nhóm quan trọng này của nấm gây bệnh thực vật. Sự khác biệt đặc trưng hóa tính trong hạn chế chọn lọc và bằng chứng của tiến hóa thích ứng trong các gen trichothecene cũng được báo cáo.

#Phức hợp Fusarium graminearum #bệnh mốc đầu bông #trichothecene #gen mycotoxin #tiến hóa thích ứng #đa dạng di truyền #cân bằng chọn lọc #nấm sợi
Các yếu tố nguy cơ từ môi trường và di truyền đối với bệnh MS: một đánh giá tích hợp Dịch bởi AI
Annals of Clinical and Translational Neurology - Tập 6 Số 9 - Trang 1905-1922 - 2019
Tóm tắt

Các phát hiện gần đây đã cung cấp cơ sở phân tử cho những đóng góp kết hợp của nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau đối với sự khởi phát của bệnh xơ cứng đa dạng (MS). MS dường như bắt đầu như một sự rối loạn mạn tính của cân bằng miễn dịch do các tương tác phức tạp giữa các thiên hướng di truyền, sự tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh, và các yếu tố dẫn đến các trạng thái viêm, bao gồm hút thuốc, béo phì, và việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời thấp. Điều này được hỗ trợ bởi việc phát hiện ra các tương tác gene-môi trường (GxE) và các biến đổi biểu sinh do sự tiếp xúc với môi trường gây ra ở những cá nhân có đặc điểm di truyền nhất định. Đáng chú ý là một số yếu tố viêm này chưa xuất hiện như những chỉ số tiên lượng mạnh mẽ. Các quá trình sinh học diễn ra trong giai đoạn tái phát của bệnh có thể là kết quả của các tổn thương do viêm gây ra ban đầu, trong khi các yếu tố nguy cơ cho giai đoạn sau của MS, mà có xu hướng nghiêng về thoái hóa thần kinh, vẫn chưa được định nghĩa rõ ràng. Bài đánh giá tích hợp này của các chứng cứ hiện tại hướng dẫn các khuyến nghị cho thực hành lâm sàng và làm nổi bật các khoảng trống nghiên cứu.

#bệnh xơ cứng đa dạng #yếu tố nguy cơ #tương tác gene-môi trường #viêm #thoái hóa thần kinh
Đa dạng microsatellite, mối quan hệ phả hệ và các đóng góp của dòng giống sáng lập vào ngựa giống Thoroughbred Dịch bởi AI
Animal Genetics - Tập 32 Số 6 - Trang 360-364 - 2001

Ngựa giống Thoroughbred (TB) là một trong những giống vật nuôi cổ xưa nhất, với hồ sơ phả hệ kéo dài ba thế kỷ. Do quần thể gần như đóng kín, có mối quan tâm về sự mất mát đa dạng di truyền. Chúng tôi báo cáo hai phân tích song song. Trong phân tích đầu tiên, sự đa dạng di truyền trong quần thể hiện tại được đo bằng cách sử dụng dữ liệu từ 13 locus microsatellite trên 211 con ngựa với mối quan hệ được tính toán dựa trên sự chia sẻ allele. Trong phân tích thứ hai, thông tin phả hệ được sử dụng để tính toán mối quan hệ di truyền giữa các cá thể dựa trên tổ tiên chung. Hai phép đo mối quan hệ này được so sánh và cho thấy có mối liên quan chặt chẽ. Tổng thể, chúng cung cấp một ước lượng về lượng đa dạng di truyền đã tồn tại trong các con vật sáng lập. Nghiên cứu này xác nhận nền tảng di truyền hẹp của giống và cung cấp phân tích toàn diện về các đóng góp của các con vật sáng lập. Bảy mươi tám phần trăm allele trong quần thể hiện tại có nguồn gốc từ 30 tổ tiên, trong đó có 27 con đực. Mười con cái sáng lập chiếm 72% dòng mẹ, trong khi một con ngựa đực sáng lập chịu trách nhiệm cho 95% dòng cha.

#ngựa giống Thoroughbred #đa dạng di truyền #microsatellite #phả hệ #dòng giống sáng lập
Đa dạng di truyền và phân bố địa lý của các chủng Saccharomyces cerevisiae tự nhiên tại khu vực sản xuất rượu vang Charentes, Pháp Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 61 Số 10 - Trang 3521-3529 - 1995

Đã sử dụng phương pháp phân tích kiểu nhân điện di, phân tích đa hình chiều dài đoạn cắt hạn chế ADN ty thể, và khuếch đại PCR của các đoạn lặp xen kẽ để nghiên cứu sự biến đổi, quan hệ phát sinh chủng loại, và phân bố địa sinh học của các loại men Saccharomyces cerevisiae tự nhiên trong ngành enological. Cuộc khảo sát tập trung vào 42 hầm rượu cá nhân trong khu vực Charentes (vùng Cognac, Pháp). Một số lượng hạn chế (35) các chủng S. cerevisiae chủ yếu chịu trách nhiệm cho quá trình lên men đã được xác định bằng các phương pháp phân biệt phân tử trên. Một chủng (ACI) đã được tìm thấy phân bố trên toàn bộ khu vực khảo sát. Có rất ít sự tương quan giữa vị trí địa lý và quan hệ di truyền.

#karyotyping #Đa hình chiều dài đoạn cắt hạn chế ADN #khuếch đại PCR #Saccharomyces cerevisiae #phân bố địa sinh học #men rượu #Charentes #cognac.
Đặc điểm hệ gen và đa dạng di truyền của virus cuộn lá củ cải Iran: một geminivirus với một nonanucleotide mới Dịch bởi AI
Virus Genes - Tập 36 - Trang 539-545 - 2008
Virus cuộn lá củ cải Iran (BCTIV) đã được báo cáo trước đây như một curtovirus riêng biệt tại Iran. Các trình tự nucleotide hoàn chỉnh của ba mẫu BCTIV, mỗi mẫu một từ miền trung, miền nam và miền đông nam Iran, lần lượt có độ dài 2844, 2844 và 2845 nt. BCTIV chia sẻ độ giống nhau cao nhất về trình tự nucleotide (52,3%) với virus cuộn lá rau bina (SpCTV) và độ giống nhau thấp nhất (46,6%) với virus cuộn lá củ cải (HrCTV). Bộ gen BCTIV gồm ba ORF cảm giác virus (V1, V2 và V3) và hai ORF cảm giác bổ sung (C1 và C2). Không tìm thấy ORF C3 và C4 trong bộ gen BCTIV. Dựa trên sự so sánh độ giống nhau trình tự nucleotide của từng gen, ba ORF cảm giác virus có độ tương quan từ 72,7% đến 79,9% với các ORF tương ứng của các curtovirus, trong khi không tìm thấy mối liên hệ đáng kể giữa các ORF C1 và C2 của BCTIV với các curtovirus. Tuy nhiên, hai ORF này chỉ có liên quan xa với các ORF của mastrevirus. Tương tự như các virus sau, bộ gen BCTIV cần hai vùng liên gen. Vùng liên gen lớn của BCTIV bao gồm một trình tự có khả năng hình thành cấu trúc vòng mũi và một nonanucleotide mới (TAAGATT/CC) với một vị trí cắt duy nhất. Phân tích phát sinh loài sử dụng trình tự amino acid được suy diễn từ các ORF riêng lẻ cho thấy rằng các ORF V2 và V3 là đơn ngành và ORF V1 được phân loại cùng với các ORF liên quan của các curtovirus. Trong khi đó, hai ORF cảm giác bổ sung được nhóm cùng với các ORF của mastrevirus. Dự đoán trên máy tính gợi ý rằng BCTIV có một bộ gen chimeric có thể hình thành từ một sự kiện tái tổ hợp liên quan đến tổ tiên của curto- và mastrevirus. Phần trăm độ giống nhau trình tự nucleotide của gen protein vỏ của mười mẫu BCTIV, được thu thập từ nhiều khu vực địa lý khác nhau ở Iran, dao động từ 87,1 đến 99,9, với các mẫu được phân bố giữa hai nhóm con. Dựa trên các tính chất sinh học và phân tử, BCTIV được đề xuất như một thành viên mới của chi Curtovirus.
#BCTIV #virus cuộn lá củ cải #curtovirus #hệ gen #đa dạng di truyền #nonanucleotide
Tổng số: 122   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10